![](img/dict/02C013DD.png) | [noyau] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | nhân, hạt nhân |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Noyau de la cellule |
| (sinh vật học, sinh lý học) nhân tế bào |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Noyau d'un atome |
| (vật lý học) hạt nhân nguyên tử |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Noyau de l'aile grise |
| (giải phẫu) nhân cánh xám |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Noyau terrestre |
| (địa chất, địa lý) nhân quả đất |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Noyau d'une comète |
| nhân sao chổi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Noyau du groupe |
| (nghĩa bóng) hạt nhân của nhóm |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thực vật học) hạch |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Fruit à noyau |
| quả hạch |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | lõi, ruột |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Noyau de moule |
| (kỹ thuật) lõi khuôn đúc |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Noyau d'une bobine d'induction |
| (vật lý) lõi cuộn cảm ứng |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | ổ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Noyaux de résistance |
| ổ đề kháng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | il faut casser le noyau pour avoir l'amande |
| ![](img/dict/633CF640.png) | muốn ăn hét phải đào giun |
| ![](img/dict/809C2811.png) | rembourré avec des noyaux de pêche |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cứng quá (ghế ngồi) |