Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
noter


[noter]
ngoại động từ
đánh dấu
Noter un passage d'une croix
đánh dấu một đoạn bằng một chữ thập
ghi để nhớ
Noter un rendez-vous
ghi để nhớ một buổi hẹn gặp
Noter une adresse
ghi nhớ một địa chỉ
chú ý, lưu ý
Notez bien que
anh hãy nhớ lưu ý là
Noter un changement
lưu ý một thay đổi
ghi nhận xét; cho điểm
Noter un devoir
cho điểm một bài làm
Noter un fonctionnaire
ghi nhận xét một công chức
(âm nhạc) ghi nốt
Noter un air
ghi nốt một điệu nhạc



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.