![](img/dict/02C013DD.png) | [note] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | lời ghi, lời ghi chép |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Carnet de notes |
| sổ ghi chép |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | lời chú, lời chú thích |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Lire les notes à la fin du texte |
| đọc những lời chú thích cuối bài |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | thông tri, thông điệp, công hàm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Note de service |
| thông tri về công tác |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Note diplomatique |
| công hàm ngoại giao |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | bản kê tiền phải trả |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Note d'électricité |
| bản kê tiền điện phải trả |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | lời nhận xét (một công chức); điểm, điểm số |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | élève qui obtient de bonnes notes |
| học sinh được điểm số tốt |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (âm nhạc) nốt; phím (đàn pianô) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | changer de note |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đổi giọng, thay đổi thái độ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | chanter toujours la même note |
| ![](img/dict/633CF640.png) | nhắc mãi một điệu, nói đi nói lại điều gì |
| ![](img/dict/809C2811.png) | donner la note |
| ![](img/dict/633CF640.png) | định mẫu mực, làm gương |
| ![](img/dict/809C2811.png) | être dans la note |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đúng kiểu, phù hợp |
| ![](img/dict/809C2811.png) | forcer la note |
| ![](img/dict/633CF640.png) | nói quá lên; làm quá lên |
| ![](img/dict/809C2811.png) | prendre note de |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chú ý điều gì ghi để nhớ (điều gì) |