normalization
normalization | [,nɔ:məlai'zei∫n] | | Cách viết khác: | | normalisation | | [,nɔ:məlai'zei∫n] | | danh từ | | | sự thông thường hoá, sự bình thường hoá | | | normalization of US-Vietnam relations | | sự bình thường hoá quan hệ Mỹ-Việt | | | sự tiêu chuẩn hoá |
/,nɔ:məlai'zeiʃn/
danh từ sự thông thường hoá, sự bình thường hoá sự tiêu chuẩn hoá
|
|