Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
nondisposable


adjective
1. (of assets) unavailable for use
Ant:
disposable
Similar to:
frozen
2. not designed to be thrown away after use
Ant:
disposable


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.