|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
nineteenth
nineteenth![](img/dict/02C013DD.png) | [nain'ti:nθ] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thứ mười chín | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | một phần mười chín | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người thứ mười chín; vật thứ mười chín; ngày mười chín |
/'nain'ti:nθ/
tính từ
thứ mười chín
danh từ
một phần mười chín
người thứ mười chín; vật thứ mười chín; ngày mười chín
|
|
|
|