|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhẹ
adj
light cú đánh nhẹ light blow
![](img/dict/02C013DD.png) | [nhẹ] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cũng như nhè nhẹ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | light, slight | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | cú đánh nhẹ | | light blow. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | easy | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | công việc nhẹ | | easy/light/simple work | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | gently, quietly, softly; slightly | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | belittle; without due consideration |
|
|
|
|