Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhất



number. one; first
hạng nhất first class

[nhất]
first
Đoạt giải nhất
To win first prize
Đưa bài xã luận lên trang nhất
To put an editorial on the front page
best
Đây là cái hợp với tôi nhất
This is what suits me best
Chị thích phim nào nhất?
Which film did you like best?
Môn mà tôi học được nhất là môn tiếng Anh
English is my strongest subject; I'm best at English
most
Học sinh giỏi / tệ nhất lớp tôi
The best/worst pupil of my class
A là người có nhiều khả năng thành công nhất
A is the one (who's the) most likely to succeed
Tiểu bang có nhiều người làm tổng thống nhất: Virginia
State that has produced the greatest number of presidents: Virginia
Chương trình nào có nhiều / ít người xem nhất?
Which is the most/least popular programme?
Trong mấy bài thơ của anh, bài nào vừa ý anh nhất?
Which of your poems gave you most satisfaction?



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.