Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhói


[nhói]
Feeling stinging pain.
Bị gai châm đau nhói
To feel a stinging pain when pierced by a thorn.
cũng như nhoi nhói (láy, ý giảm) Somewhat stinging.
Nhoi nhói ở mạng mỡ
To feel a somewhat stinging pain in one's side.
shooting; stitch; colic pains, gripes



Feeling stinging pain
Bị gai châm đau nhói To feel a stinging pain when pierced by a thorn
nhoi nhói (láy, ý giảm) Somewhat stinging
Nhoi nhói ở mạng mỡ To feel a somewhat stinging pain in one's side


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.