|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhói
![](img/dict/02C013DD.png) | [nhói] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Feeling stinging pain. | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Bị gai châm đau nhói | | To feel a stinging pain when pierced by a thorn. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cũng như nhoi nhói (láy, ý giảm) Somewhat stinging. | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Nhoi nhói ở mạng mỡ | | To feel a somewhat stinging pain in one's side. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | shooting; stitch; colic pains, gripes |
Feeling stinging pain Bị gai châm đau nhói To feel a stinging pain when pierced by a thorn nhoi nhói (láy, ý giảm) Somewhat stinging Nhoi nhói ở mạng mỡ To feel a somewhat stinging pain in one's side
|
|
|
|