nhoáng
 | [nhoáng] | |  | Cũng như nháng | |  | Flash. | |  | Chớp nhoáng | | There was a flash of lightning. | |  | Nhoáng một cái biến đâu mất | | To vanish in a flash. | |  | shiny, glossy; (colloq.) showy, glittering; sparkling | |  | in a jiffy |
Flash Chớp nhoáng There was a flash of lightning Nhoáng một cái biến đâu mất To vanish in a flash
|
|