|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhiễm
 | [nhiễm] | |  | to catch; to be infected (by...) | |  | Nhiễm lạnh | | To catch cold | |  | to acquire; to contract | |  | Nhiễm một thói quen | | To acquire a habit | |  | Nhiễm một thói xấu | | To contract a bad habit; to get into a bad habit |
Catch, contract, acquire Nhiễm lạnh To catch a cold Nhiễm một thói quen To acquire a habit Nhiễm một thói xấu to contract a bad habit
|
|
|
|