 | [nhiệt tình] |
| |  | enthusiasm; zeal; fervour; ardour |
| |  | Nhiệt tình lao động sáng tạo |
| | Enthusiasm of creative labour |
| |  | Hắn là m việc không nhiệt tình lắm |
| | He hasn't got much enthusiasm for his work; He has worked unenthusiastically |
| |  | enthusiastic; zealous; fervent |