|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhường đường
 | [nhường đường] | | |  | to let somebody pass; to let somebody through; to give way to somebody; to make way for somebody; to get out of somebody's way; (nghĩa bóng) to let somebody have precedence | | |  | Không chịu nhường đường | | | To refuse to give way |
|
|
|
|