Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngốt


[ngốt]
Cũng như ngột
Grow oppressively hot.
Phòng đông người ngốt lên được
The room grew oppressivedly hot because of a crowd.
Covet.
Ngốt của lấy vợ già hơn mình
To marry a girl older than one because one convets her wealth.
close, stuffy
trong phòng ngốt quá
it is stifling/stuffy in the room
thirst (for); crave (for), hunger (for)
ngốt của
thirsty for riches



Grow oppressively hot
Phòng đông người ngốt lên được The room grew oppressivedly hot because of a crowd
Covet
Ngốt của lấy vợ già hơn mình To marry a girl older than one because one convets her wealth


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.