|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ngập
| inonder; submerger | | | Mưa ngập đường | | la pluie submerger les routes | | | Ngâm đậu cho ngập nước hẳn | | laisser macérer des haricots dans l'eau de façon qu'ils soit complètement submergés | | | être jonché de | | | Sân ngập rác | | cour jonchée d'ordures |
|
|
|
|