Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ngập


inonder; submerger
Mưa ngập đường
la pluie submerger les routes
Ngâm đậu cho ngập nước hẳn
laisser macérer des haricots dans l'eau de façon qu'ils soit complètement submergés
être jonché de
Sân ngập rác
cour jonchée d'ordures



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.