Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngậm



verb
to hold in one's mouth

[ngậm]
động từ.
hold in one's mouth; keep in one's mouth; keep in one's mouth
close
ngậm miệng
keep silence, never open one's lips/mouth; button one's lip
endure, bear, stand, hold (grudge)
ngậm bồ hòn làm ngọt
keep quiet when suffering or insulted, eat/swallow the leek; to hold a soapberry in one's mouth and make believe it tastes good; to feel deep bitterness while puttingon a happy appearance
ngậm đắng nuốt cay
suffer patiently
ngậm hột thị
hold a kernel of persimmon, not eloquent



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.