Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngấm



verb
(of tea). to draw

[ngấm]
động từ.
soak (into), be absorbed (by), impregnated with, permeated by
have an effect (upon), act (on)
thuốc ngấm
the medicine is operating/is taking effect
understand, comprechend; start to be felt
draw
trà ngấm
the tea is drawing/making/brewing



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.