Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ngả


voie; chemin
Ta đi ngả này
prenons ce chemin
Ngả tương
ajouter de l'eau au moût de soja déjà suffisamment fermenté (pour préparer la saumure de soja)
passer; tourner
Giấy trắng ngả vàng
papier blanc qui tourner au jaune
pencher; s'incliner
Bóng ngả về Tây
le soleil s'incline au couchant
Ngả đầu
pencher la tête
enlever; ôter
Ngả mũ chào
ôter son chapeau
étaler
Ngả bàn đèn
étaler le service à opium (sur le lit)
abattre
Ngày Tết ngả bò
abattre un bœuf à l'occasion du Tết
ngả cây mít
abattre un jaquier



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.