Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nghè


[nghè]
(từ cũ) Doctor of letters.
Ông tú, ông cử, ông nghè
A junior bachelor, a bachelor, a doctoe (laureates of various feudal competition-examinations).
Hue court ministry clerk.
Temple (dedicated to a diety), josshouse (mỹ thuật).



(từ cũ) Doctor of letters
Ông tú, ông cử, ông nghè A junior bachelor, a bachelor, a doctoe (laureates of various feudal competition-examinations)
Hue court ministry clerk
Temple (dedicated to a diety), josshouse (mỹ thuật)


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.