Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
newlywed




danh từ
người vừa mới lập gia đình
the young newly-weds những thanh niên vừa mới lập gia đình



newlywed
['nju:liwed]
danh từ
người vừa mới lập gia đình
the young newly-weds
những thanh niên vừa mới lập gia đình


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.