negotiatress
negotiatress | [ni'gou∫ieitris] | | Cách viết khác: | | negotiatrix | | [ni'gou∫ieitriks] | | danh từ | | | người điều đình, người đàm phán (đàn bà) | | | người giao dịch (đàn bà) |
/ni'gouʃieitris/ (negotiatrix) /ni'gouʃieitriks/
danh từ người điều đình, người đàm phán (đàn bà) người giao dịch (đàn bà)
|
|