neglectful
neglectful | [ni'glektful] | | tính từ | | | sao lãng, cẩu thả, không chú ý | | | one should never be neglectful of one's duty | | không bao giờ được sao lãng bổn phận | | | hờ hững |
/ni'gektful/
tính từ sao lãng, cẩu thả, không chú ý one should never be neglectful of one's duty không bao giờ được sao lãng bổn phận hờ hững
|
|