Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
nectary




nectary
['nektəri]
tính từ
(thơ ca) tuyến mật (ở hoa)


/'nektəri/

tính từ
(thơ ca) tuyến mật (ở hoa)

Related search result for "nectary"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.