|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
navigation
![](img/dict/02C013DD.png) | [navigation] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | việc đi lại trên sông biển; nghề hàng hải, nghề đi biển; nghề đi sông | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | hàng không | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Navigation spatiale | | hàng không vũ trụ | | ![](img/dict/809C2811.png) | logiciel de navigation | | ![](img/dict/633CF640.png) | (tin học) trình duyệt (Web) |
|
|
|
|