|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
naufragé
 | [naufragé] |  | tÃnh từ | | |  | đắm, bị đắm | | |  | Navire naufragé | | | tà u bị đắm |  | danh từ giống đực | | |  | ngưá»i đắm tà u | | |  | Secourir les naufragés | | | cứu giúp những ngưá»i đắm tà u |
|
|
|
|