naufrage
 | [naufrage] |  | danh từ giống đực | |  | sự chìm, sự đắm | |  | Naufrage d'un navire | | sự chìm một tàu thuỷ | |  | Faire naufrage | | đánh chìm, đánh đắm | |  | (nghĩa bóng) sự suy sụp | |  | Naufrage des espoirs | | sự suy sụp hi vọng | |  | Naufrage d'un pays | | sự suy sụp của một quốc gia | |  | faire naufrage au port | |  | sắp thành công mà lại hỏng |  | phản nghĩa Renflouement, sauvetage. |
|
|