Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
natif


[natif]
tính từ
bẩm sinh
Vertu native
đạo đức bẩm sinh
tự nhiên
Or natif
vàng tự nhiên
(từ cũ, nghĩa cũ) sinh tại
Natif de Hanoï
sinh tại Hà Nội
danh từ giống đực
người sinh tại
Les natifs de Hanoï
những người sinh tại Hà Nội



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.