|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nóng vội
 | [nóng vội] | | |  | Be very impatient. | | |  | công việc phải là m từng bước, không thể nóng vội được | | | The work is to be done by stages, one should not be very impatient [to see it done]. | | |  | hasty, hastiness |
|
|
|
|