|
Từ điển Việt Trung - Giản thể (Vietnamese Chinese Dictionary Simplified)
nán lại
| | |  | 待; 呆; 耽搁; 羁 <停留。也作呆。> | | |  | nán lại một chút rồi đi. | | | 待一会儿再走。 | | |  | vì còn một số việc chưa làm xong, nên nán lại ở Thượng Hải thêm ba ngày nữa. | | | 因为有些事情没办完, 在上海多耽搁了三天。 遛; 逗遛 <逗留:暂时停留。> |
|
|
|
|