|
Từ điển Việt Trung - Phồn thể (Vietnamese Chinese Dictionary Traditional)
mức
| | 標號 < 某些產品用來表示性能(大多為物理性能)的數字。如水泥因抗壓強度不同, 而有200號、300號、400號、500號、600號等各種標號。> | | | 程度 <事物變化達到的狀況。> | | | trời tuy rét nhưng chưa đến mức đóng băng. | | 天氣雖冷, 還沒有到上凍的程度。 | | | 尺碼 <尺寸的大小; 標準。> | | | 地步; 份兒 <達到的程度。> | | | ồn ào đến mức này mà anh ấy vẫn coi như không hề gì. | | 都鬧到這份兒上了, 他還當沒事兒呢。 | | | nó vui đến mức không thể nào ngủ được. | | 他興奮得到了不能入睡的地步。 額 <規定的數目。> | | | định mức. | | 定額。 | | | vượt mức. | | 超額。 | | | 分 <職責、權利等的限度。> | | | quá mức; quá đáng | | 過分。 | | | thoả đáng đúng mức; vừa đúng tầm cỡ | | 恰如其分。 | | | 量 <能容納或禁受的限度。> | | | 數額 <一定的數目。> | | | 指標 <計劃中規定達到的目標。> |
|
|
|
|