Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
mủng


d. 1. Thúng nhỏ: Mủng gạo. 2. Thuyền nan nhỏ: Chở mủng đi hái rau muống.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.