|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
mười
![](img/dict/D0A549BC.png) | dix | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Mười ngày | | dix jours | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Mười ngón tay | | les dix doigts des deux mains | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Mười năm (thập kỷ) | | période de dix ans | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Lớn gấp mười lần | | dix fois plus grand | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Mười phần trăm | | dix pour cent | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | dixième | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Một phần mười | | la dixième partie | | ![](img/dict/809C2811.png) | hai năm rõ mười | | ![](img/dict/633CF640.png) | c'est clair comme le jour; cela est clair comme deux et deux font quatre | | ![](img/dict/809C2811.png) | mười là... | | ![](img/dict/633CF640.png) | dixièmement... | | ![](img/dict/809C2811.png) | mười voi không được bát nước xáo | | ![](img/dict/633CF640.png) | beaucoup de bruit pour rien | | ![](img/dict/809C2811.png) | năm thì mười hoạ | | ![](img/dict/633CF640.png) | à de rares occasions; sporadiquement | | ![](img/dict/809C2811.png) | ngày mồng mười | | ![](img/dict/633CF640.png) | dix | | ![](img/dict/809C2811.png) | phần mười | | ![](img/dict/633CF640.png) | le dixième | | ![](img/dict/809C2811.png) | thứ mười | | ![](img/dict/633CF640.png) | dixième |
|
|
|
|