|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
mơ
![](img/dict/D0A549BC.png) | (thực vật học) abricotier; abricot | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thực vật học) (cũng nói lá mơ) paederia | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | rêver | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Mơ một cuộc sống thanh bình | | rêver une vie paisible | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Mơ có một ngôi nhà xinh đẹp | | rêver d'une belle maison | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Mơ thấy ai | | rêver de qqn | | ![](img/dict/809C2811.png) | giấc mơ | | ![](img/dict/633CF640.png) | rêve; songe |
|
|
|
|