![](img/dict/02C013DD.png) | [méthode] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | phương pháp |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Méthode analytique |
| phÆ°Æ¡ng pháp phân tÃch |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Méthode déductive |
| phương pháp suy diễn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Procéder avec méthode |
| là m có phương pháp |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Travailler sans méthode |
| là m việc không có phương pháp |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Indiquer la méthode pour résoudre la question |
| chỉ ra phương pháp để giải quyết vấn đỠ|
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Chacun a sa méthode |
| má»—i ngÆ°á»i có phÆ°Æ¡ng pháp riêng |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sách dạy phương pháp (là m gì) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Méthode de violon |
| sách dạy phương pháp chơi viôlông |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Désordre, empirisme, errements |