Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mésalliance






mésalliance
[mei'zæliəns]
danh từ
sự lấy vợ (chồng) không môn đăng hộ đối; hôn nhân không môn đăng hộ đối



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.