|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mystique
| [mystique] | | tính từ | | | thần bí | | | (luật học, pháp lí) giấu kín, bí mật | | | Testament mystique | | di chúc bí mật | | | le corps mystique du Christ | | | giáo hội | | | Rose mystique | | | Đức mẹ | | phản nghĩa Clair; évident; rationnel | | danh từ | | | người theo thuyết thần bí | | | người có đầu óc thần bí, người sùng tín | | danh từ giống cái | | | thần bí học | | | thuật thần bí |
|
|
|
|