Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
muter


[muter]
ngoại động từ
thuyên chuyển
Muter un fonctionnaire
thuyên chuyển một viên chức
nội động từ
chịu sự đột biến, bị đột biến
Gène qui mute
gien chịu sự đột biến



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.