Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
muster-roll




muster-roll
['mʌstə'roul]
danh từ
(quân sự) danh sách sĩ quan và quân lính (của một đơn vị)


/'mʌstə'roul/

danh từ
(quân sự) danh sách sĩ quan và quân lính (của một đơn vị)

Related search result for "muster-roll"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.