Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
music-roll




music-roll
['mju:zikroul]
danh từ
cuộn nhạc (của đàn tự động)
(thông tục) cuộn giấy đi tiêu


/'mju:zikroul/

danh từ
cuộn nhạc (của đàn tự động)
(thông tục) cuộn giấy đi tiêu

Related search result for "music-roll"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.