Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
multiplier




multiplier
['mʌltiplaiə]
danh từ
(toán học) số nhân
(điện học) máy nhân, điện kế nhân
người làm cho bội (tăng) lên



số nhân, nhân tử; hệ số; (máy tính) thiết bị nhân, mấy nhân, bộ nhân
m. of a group nhân tử của một nhóm
analogue m. thiết bị nhân tương tự, số nhân tương tự
finite m. (thống kê) hệ số hiệu chỉnh đo tính hữu hạn của dãy số
frequency m. máy nhân tần số
function m. máy nhân hàm
last m. nhân tử cuối
logarithmic m. (máy tính) bộ nhân lôga
paired m. bộ nhân cặp
parallel m. bộ nhân song song
undetermined m. nhân tử bất định

/'mʌltiplaiə/

danh từ
(toán học) số nhân
(điện học) máy nhân, điện kế nhân
người làm cho bội (tăng) lên

Related search result for "multiplier"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.