Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
multipartite




multipartite
[,mʌlti'pɑ:tait]
tính từ
chia làm nhiều phần
gồm nhiều bên hoặc quốc gia tham dự; đa phương



phân nhỏ

/'mʌlti'pɑ:tait/

tính từ
chia làm nhiều phần
nhiều phái, nhiều bên


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.