|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mufti
mufti![](img/dict/02C013DD.png) | ['mʌfti] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | giáo sĩ Hồi giáo | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (quân sự) quần áo thường | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | in mufti | | ăn mặc quần áo thường (không mặc quân phục) |
/'mʌfti/
danh từ
giáo sĩ Hồi giáo
(quân sự) quần áo thường in mufti ăn mặc quần áo thường (không mặc quân phục)
|
|
|
|