Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mufti




mufti
['mʌfti]
danh từ
giáo sĩ Hồi giáo
(quân sự) quần áo thường
in mufti
ăn mặc quần áo thường (không mặc quân phục)


/'mʌfti/

danh từ
giáo sĩ Hồi giáo
(quân sự) quần áo thường
in mufti ăn mặc quần áo thường (không mặc quân phục)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.