![](img/dict/02C013DD.png) | [moyenne] |
![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | xem moyen |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | giá trị trung bình |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Calculer la moyenne des températures à Paris au mois de mai |
| tính nhiệt độ trung bình của Pari trong tháng 5 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Rouler à une moyenne de 70 km à l'heure (faire du 70 de moyenne) |
| chạy với vận tốc trung bình là 70 km/giờ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Avoir la moyenne à un examen |
| được điểm trung bình trong kì thi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | en moyenne |
| ![](img/dict/633CF640.png) | trung bình |