![](img/dict/02C013DD.png) | [mouture] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự xay bột; bột xay |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Bluter la mouture |
| giần bột xay |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | hỗn hợp bột mì, đại mạch, mạch đen |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) đề tài khai thác lại |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Seconde mouture d'un article |
| đề tài một bài báo khai thác lần thứ hai |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ hiếm, nghĩa ít dùng) tiền thuê xay bột |
| ![](img/dict/809C2811.png) | tirer deux (dix) moutures d'un sac (du même sac) |
| ![](img/dict/633CF640.png) | khai thác được nhiều mối lợi từ một việc |