Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mouthful




mouthful
['mauθful]
danh từ
miếng (đầy mồm)
at a mouthful
chỉ một miếng


/'mauθful/

danh từ
miếng (đầy mồm)
at a mouthful chỉ một miếng

Related search result for "mouthful"
  • Words contain "mouthful" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    hụm ngụm nộm

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.