|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mouchoir
![](img/dict/02C013DD.png) | [mouchoir] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | khăn tay, mùi soa | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Agiter son mouchoir | | vẫy khăn tay (để chào tạm biệt) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | khăn vuông | | ![](img/dict/809C2811.png) | arriver dans un mouchoir | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thể dục thể thao) về đông cùng một lúc | | ![](img/dict/809C2811.png) | grand comme un mouchoir | | ![](img/dict/633CF640.png) | bé tí tẹo | | ![](img/dict/809C2811.png) | jeter le mouchoir à une femme | | ![](img/dict/633CF640.png) | chọn (chấm) người phụ nữ nào | | ![](img/dict/809C2811.png) | mouchoir d'Adam | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thông tục) các ngón tay |
|
|
|
|