Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mortgagor




mortgagor
['mɔ:gidʒɔ:]
danh từ
người phải cầm cố, người phải thế nợ


/,ɔgə'dʤɔ:/

danh từ
người phải cầm cố, người phải thế n


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.