|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
morganatic
morganatic![](img/dict/02C013DD.png) | [,mɔ:gə'nætik] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nói về cuộc hôn nhân) giữa một người đàn ông ở tầng lớp cao với một phụ nữ thuộc tầng lớp thấp; không môn đăng hộ đối |
/,mɔ:gə'nætik/
tính từ
a morganatic marriage sự kết hôn không đăng đối (của người quý tộc với người đàn bà bình dân)
|
|
|
|