Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mordancy




mordancy
Xem mordacity


/mɔ:'deiʃəs/ (mordancy) /'mɔ:dənsi/

danh từ
tính gặm mòm; sức ăn mòn
tính chua cay, tính đay nghiến, tính châm chọc (lời nói...)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.