|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mooncalf
mooncalf![](img/dict/02C013DD.png) | ['mu:nkɑ:f] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thằng đần, thằng ngu, thằng ngốc, thằng ngớ ngẩn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người suốt ngày nghĩ vơ nghĩ vẩn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | quái thai |
/'mu:nkɑ:f/
danh từ
thằng đần, thằng ngu, thằng ngốc, thằng ngớ ngẩn
người suốt ngày nghĩ vơ nghĩ vẩn
|
|
|
|